Tổng quan về Layer 2 EVM Ethereum
EVM trên Layer 1
- EVM trên L1 là phần lõi của Ethereum, chịu trách nhiệm thực thi mã hợp đồng thông minh (smart contract) và duy trì trạng thái toàn cục của mạng lưới.
- Mọi giao dịch và tính toán đều được xử lý trực tiếp trên chuỗi chính, đảm bảo tính phi tập trung và bảo mật tối đa.
- Tuy nhiên, do giới hạn block size và cơ chế gas, L1 EVM gặp phải vấn đề về khả năng mở rộng, dẫn đến phí giao dịch cao và thời gian xác nhận chậm khi mạng bị tắc nghẽn.
EVM trên Layer 2
- Các giải pháp Layer 2 như Lisk được thiết kế để tương thích với EVM (Ethereum Virtual Machine).
- Điều này có nghĩa là thực thi các hợp đồng thông minh được viết cho mạng Ethereum (L1) mà không cần sửa đổi đáng kể.
So sánh EVM trên L1 và L2
Tiêu chí | L1 EVM | L2 EVM |
---|---|---|
Cơ chế Xử lý Giao dịch | Mọi giao dịch xử lý trực tiếp trên chuỗi chính. Mỗi node xác thực và lưu trữ toàn bộ lịch sử. Tốc độ ~15 TPS. | Giao dịch xử lý off-chain trên rollup chain, nén và gửi dữ liệu về L1. - Optimistic Rollups: Giả định hợp lệ, dùng fraud proof, chờ rút tiền ~7 ngày. - ZK-Rollups: Dùng zero-knowledge proof, xác thực tức thì, không cần chờ. |
Phí Giao dịch & Tốc độ | Phí gas cao (có thể hàng chục USD khi tắc nghẽn), tốc độ ~12-15 TPS. | Phí giảm 10-100 lần nhờ nén dữ liệu và xử lý off-chain. Tốc độ hàng nghìn TPS, phù hợp GameFi/DeFi. |
Mô hình Bảo mật | Dựa trên PoS của Ethereum, hàng nghìn validator phân tán. | Kế thừa bảo mật từ L1 qua lưu trữ dữ liệu trên chuỗi chính. - Optimistic Rollups: Fraud proof. - ZK-Rollups: Cryptographic proof. |
Tính tương thích & Công cụ Phát triển | Hỗ trợ đầy đủ Solidity, Vyper, OpenZeppelin, Hardhat, Foundry. | Hầu hết tương thích EVM, có thể cần điều chỉnh nhỏ (một số opcode không khả dụng). |
Trải nghiệm Người dùng | Chưa thuận tiện cho người dùng | Tối ưu cho ứng dụng tần suất giao dịch cao (game, socialFi), phí gần như bằng 0. |